Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 下里

Pinyin: xià lǐ

Meanings: Làng quê, nơi thôn dã (thường dùng để chỉ vùng nông thôn hoặc những nơi không thành thị)., Countryside, rural area (often used to refer to rural areas or non-urban places)., ①用在数目字后面,表示方面或方位。[例]人群忽拉一下向四下里散开。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 一, 卜, 甲

Chinese meaning: ①用在数目字后面,表示方面或方位。[例]人群忽拉一下向四下里散开。

Grammar: Danh từ thường đứng độc lập hoặc trong cụm từ ghép. Thường được sử dụng trong văn học hoặc ngôn ngữ trang trọng.

Example: 他喜欢到下里去体验生活。

Example pinyin: tā xǐ huan dào xià lǐ qù tǐ yàn shēng huó 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích đến vùng thôn quê để trải nghiệm cuộc sống.

下里
xià lǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làng quê, nơi thôn dã (thường dùng để chỉ vùng nông thôn hoặc những nơi không thành thị).

Countryside, rural area (often used to refer to rural areas or non-urban places).

用在数目字后面,表示方面或方位。人群忽拉一下向四下里散开

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

下里 (xià lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung