Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 下酒

Pinyin: xià jiǔ

Meanings: Ăn kèm với rượu, món ăn phù hợp để nhắm rượu., Food that goes well with alcohol; to eat while drinking., ①就着菜把酒喝下去。*②适宜于和酒一起吃。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 卜, 氵, 酉

Chinese meaning: ①就着菜把酒喝下去。*②适宜于和酒一起吃。

Grammar: Động từ thường kết hợp với danh từ chỉ món ăn (ví dụ: 下酒菜 - món nhắm rượu).

Example: 花生米是很好的下酒菜。

Example pinyin: huā shēng mǐ shì hěn hǎo de xià jiǔ cài 。

Tiếng Việt: Đậu phộng là món rất hợp để nhắm rượu.

下酒
xià jiǔ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn kèm với rượu, món ăn phù hợp để nhắm rượu.

Food that goes well with alcohol; to eat while drinking.

就着菜把酒喝下去

适宜于和酒一起吃

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

下酒 (xià jiǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung