Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 下道

Pinyin: xià dào

Meanings: A downward path or side road; also, the act of turning onto a side road., Lối đi xuống, đường nhỏ dẫn xuống dưới; hoặc hành động rẽ xuống một con đường phụ., ①(口)∶没正经;下流。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 一, 卜, 辶, 首

Chinese meaning: ①(口)∶没正经;下流。

Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ hoặc động từ tuỳ ngữ cảnh. Thường mang ý nghĩa về phương hướng hoặc tuyến đường.

Example: 从这里下道可以到达村庄。

Example pinyin: cóng zhè lǐ xià dào kě yǐ dào dá cūn zhuāng 。

Tiếng Việt: Rẽ xuống từ đây có thể đến được ngôi làng.

下道
xià dào
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lối đi xuống, đường nhỏ dẫn xuống dưới; hoặc hành động rẽ xuống một con đường phụ.

A downward path or side road; also, the act of turning onto a side road.

(口)∶没正经;下流

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

下道 (xià dào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung