Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 下道齐桓

Pinyin: xià dào qí huán

Meanings: Một cách nói ví von về thời kỳ suy thoái sau khi các bậc minh quân như Tề Hoàn Công không còn nắm quyền., A metaphorical saying referring to the decline after wise rulers like Duke Huan of Qi lost power., ①近古述及齐桓公。齐桓公,春秋五霸之首。[例]上称帝喾,下道齐桓,中述汤、武,以刺世争。——《史记·屈原贾生列传》。

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 31

Radicals: 一, 卜, 辶, 首, 丨, 丿, 文, 亘, 木

Chinese meaning: ①近古述及齐桓公。齐桓公,春秋五霸之首。[例]上称帝喾,下道齐桓,中述汤、武,以刺世争。——《史记·屈原贾生列传》。

Grammar: Thành ngữ cố định, ít dùng trong văn nói hàng ngày. Thường xuất hiện trong các bài viết mang tính lịch sử hoặc triết lý.

Example: 自古以来,下道齐桓的事例屡见不鲜。

Example pinyin: zì gǔ yǐ lái , xià dào qí huán de shì lì lǚ jiàn bù xiān 。

Tiếng Việt: Từ xưa đến nay, những ví dụ về thời kỳ suy thoái sau Tề Hoàn Công không hiếm gặp.

下道齐桓
xià dào qí huán
6
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một cách nói ví von về thời kỳ suy thoái sau khi các bậc minh quân như Tề Hoàn Công không còn nắm quyền.

A metaphorical saying referring to the decline after wise rulers like Duke Huan of Qi lost power.

近古述及齐桓公。齐桓公,春秋五霸之首。上称帝喾,下道齐桓,中述汤、武,以刺世争。——《史记·屈原贾生列传》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

下道齐桓 (xià dào qí huán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung