Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 下逐客令

Pinyin: xià zhú kè lìng

Meanings: Ra lệnh trục xuất ai đó (từ chối tiếp đón khách không mời hoặc không mong muốn)., To issue an order to expel someone (refuse to entertain unwanted guests)., 秦始皇曾下过逐客令,要驱逐从各国来的客卿。泛指主人赶走不受欢迎的客人。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 一, 卜, 豕, 辶, 各, 宀, 亽, 龴

Chinese meaning: 秦始皇曾下过逐客令,要驱逐从各国来的客卿。泛指主人赶走不受欢迎的客人。

Grammar: Động từ ghép gồm ba âm tiết. Dùng khi chủ thể muốn tỏ thái độ rõ ràng với những người không mong muốn.

Example: 主人下了逐客令,让那些不速之客离开。

Example pinyin: zhǔ rén xià le zhú kè lìng , ràng nà xiē bú sù zhī kè lí kāi 。

Tiếng Việt: Chủ nhà đã ra lệnh đuổi khách, yêu cầu những vị khách không mời rời đi.

下逐客令
xià zhú kè lìng
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ra lệnh trục xuất ai đó (từ chối tiếp đón khách không mời hoặc không mong muốn).

To issue an order to expel someone (refuse to entertain unwanted guests).

秦始皇曾下过逐客令,要驱逐从各国来的客卿。泛指主人赶走不受欢迎的客人。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

下逐客令 (xià zhú kè lìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung