Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 下调
Pinyin: xià tiáo
Meanings: Giảm xuống, hạ thấp., To decrease or lower., ①指把人或物向下属单位调动。[例]下调或辞退工人……。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 一, 卜, 周, 讠
Chinese meaning: ①指把人或物向下属单位调动。[例]下调或辞退工人……。
Grammar: Thường dùng trong các ngữ cảnh kinh tế, tài chính để chỉ sự giảm bớt.
Example: 政府决定将利率下调。
Example pinyin: zhèng fǔ jué dìng jiāng lì lǜ xià tiáo 。
Tiếng Việt: Chính phủ quyết định hạ lãi suất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giảm xuống, hạ thấp.
Nghĩa phụ
English
To decrease or lower.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指把人或物向下属单位调动。下调或辞退工人……
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!