Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 下落

Pinyin: xià luò

Meanings: Vị trí, nơi ở hiện tại (thường dùng khi tìm kiếm ai/cái gì đó mất tích)., Whereabouts or current location (often used when searching for someone/something missing)., ①由于重力作用而从高处落下。*②掉下。[例]书从他手中下落。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 一, 卜, 洛, 艹

Chinese meaning: ①由于重力作用而从高处落下。*②掉下。[例]书从他手中下落。

Grammar: Dùng trong câu hỏi hoặc thảo luận về vị trí hiện tại của một đối tượng.

Example: 你知道他的下落吗?

Example pinyin: nǐ zhī dào tā de xià luò ma ?

Tiếng Việt: Bạn có biết anh ấy đang ở đâu không?

下落
xià luò
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vị trí, nơi ở hiện tại (thường dùng khi tìm kiếm ai/cái gì đó mất tích).

Whereabouts or current location (often used when searching for someone/something missing).

由于重力作用而从高处落下

掉下。书从他手中下落

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...