Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 下级
Pinyin: xià jí
Meanings: Cấp dưới, nhân viên cấp thấp hơn., Subordinate, lower-level staff., ①较低的级别。[例]下级服从上级。*②处于从属地位的人或机构。[例]帮助下级解决工作中的问题。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 一, 卜, 及, 纟
Chinese meaning: ①较低的级别。[例]下级服从上级。*②处于从属地位的人或机构。[例]帮助下级解决工作中的问题。
Grammar: Danh từ, chỉ mối quan hệ trong tổ chức.
Example: 领导应当尊重下级的意见。
Example pinyin: lǐng dǎo yīng dāng zūn zhòng xià jí de yì jiàn 。
Tiếng Việt: Người lãnh đạo nên tôn trọng ý kiến của cấp dưới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cấp dưới, nhân viên cấp thấp hơn.
Nghĩa phụ
English
Subordinate, lower-level staff.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
较低的级别。下级服从上级
处于从属地位的人或机构。帮助下级解决工作中的问题
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!