Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 下来
Pinyin: xià lái
Meanings: To come down or move downwards., Đi xuống, di chuyển từ trên xuống dưới., ①指谷物、水果、蔬菜等成熟或收获。[例]玉米一时还难下来。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 一, 卜, 来
Chinese meaning: ①指谷物、水果、蔬菜等成熟或收获。[例]玉米一时还难下来。
Grammar: Là động từ ghép, biểu thị sự di chuyển từ vị trí cao xuống thấp.
Example: 鸟从树上飞下来了。
Example pinyin: niǎo cóng shù shàng fēi xià lái le 。
Tiếng Việt: Con chim bay xuống từ trên cây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi xuống, di chuyển từ trên xuống dưới.
Nghĩa phụ
English
To come down or move downwards.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指谷物、水果、蔬菜等成熟或收获。玉米一时还难下来
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!