Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 下旬
Pinyin: xià xún
Meanings: Mười ngày cuối của một tháng (trong lịch Trung Quốc)., The last ten days of a month (in the Chinese calendar)., ①每月二十一日到月底的日子。
HSK Level: 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 一, 卜, 勹, 日
Chinese meaning: ①每月二十一日到月底的日子。
Grammar: Danh từ, thường được dùng trong các trường hợp liên quan đến thời gian.
Example: 这个任务必须在本月下旬完成。
Example pinyin: zhè ge rèn wu bì xū zài běn yuè xià xún wán chéng 。
Tiếng Việt: Nhiệm vụ này phải hoàn thành vào mười ngày cuối tháng này.

📷 Mùa hè thảo nguyên Manitoba
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mười ngày cuối của một tháng (trong lịch Trung Quốc).
Nghĩa phụ
English
The last ten days of a month (in the Chinese calendar).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
每月二十一日到月底的日子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
