Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 下愚
Pinyin: xià yú
Meanings: Kẻ ngu dốt, người kém hiểu biết, The ignorant, unintelligent person, ①最愚笨的人。[例]臣虽下愚。——唐·魏征《谏太宗十思疏》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 卜, 心, 禺
Chinese meaning: ①最愚笨的人。[例]臣虽下愚。——唐·魏征《谏太宗十思疏》。
Grammar: Danh từ, thường mang tính chất tự khiêm hoặc phê phán.
Example: 像我这样的下愚实在难以理解这个问题。
Example pinyin: xiàng wǒ zhè yàng de xià yú shí zài nán yǐ lǐ jiě zhè ge wèn tí 。
Tiếng Việt: Những kẻ ngu dốt như tôi thật khó mà hiểu được vấn đề này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kẻ ngu dốt, người kém hiểu biết
Nghĩa phụ
English
The ignorant, unintelligent person
Nghĩa tiếng trung
中文释义
最愚笨的人。臣虽下愚。——唐·魏征《谏太宗十思疏》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!