Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 下情

Pinyin: xià qíng

Meanings: Hoàn cảnh/thực trạng của cấp dưới hoặc người dân, Situation or conditions of subordinates or common people, ①下面的情况。[例]下情上达。*②群众的情绪或意愿。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 一, 卜, 忄, 青

Chinese meaning: ①下面的情况。[例]下情上达。*②群众的情绪或意愿。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh chính trị hoặc quản lý.

Example: 领导必须了解下情才能做出正确决策。

Example pinyin: lǐng dǎo bì xū liǎo jiě xià qíng cái néng zuò chū zhèng què jué cè 。

Tiếng Việt: Lãnh đạo phải hiểu rõ hoàn cảnh của cấp dưới mới đưa ra quyết định đúng đắn được.

下情
xià qíng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoàn cảnh/thực trạng của cấp dưới hoặc người dân

Situation or conditions of subordinates or common people

下面的情况。下情上达

群众的情绪或意愿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

下情 (xià qíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung