Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 下弦

Pinyin: xià xián

Meanings: Trăng hạ tuần (giai đoạn trăng khuyết cuối tháng âm lịch), Last quarter moon, ①月球在太阳之西90°时的位相,此时地球上的观测者可看到月球东边的半圆,下弦发生在夏历每月22日和23日。*②桁架杆件中与桥梁道路相平行一系列底部杆件中的任一根。*③位于桁架下缘的杆件。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 一, 卜, 弓, 玄

Chinese meaning: ①月球在太阳之西90°时的位相,此时地球上的观测者可看到月球东边的半圆,下弦发生在夏历每月22日和23日。*②桁架杆件中与桥梁道路相平行一系列底部杆件中的任一根。*③位于桁架下缘的杆件。

Grammar: Danh từ thiên văn học, chỉ trạng thái của mặt trăng.

Example: 今天是农历二十三,已经进入下弦月了。

Example pinyin: jīn tiān shì nóng lì èr shí sān , yǐ jīng jìn rù xià xián yuè le 。

Tiếng Việt: Hôm nay là ngày 23 âm lịch, đã bước vào giai đoạn trăng hạ tuần.

下弦
xià xián
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trăng hạ tuần (giai đoạn trăng khuyết cuối tháng âm lịch)

Last quarter moon

月球在太阳之西90°时的位相,此时地球上的观测者可看到月球东边的半圆,下弦发生在夏历每月22日和23日

桁架杆件中与桥梁道路相平行一系列底部杆件中的任一根

位于桁架下缘的杆件

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

下弦 (xià xián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung