Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 下店
Pinyin: xià diàn
Meanings: Ghé quán, dừng lại tại quán, To stop by a shop or restaurant, ①到客店住宿。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 一, 卜, 占, 广
Chinese meaning: ①到客店住宿。
Grammar: Động từ, thường mô tả hành động tạm dừng ghé thăm nơi nào đó.
Example: 路上我们顺便下店吃点东西。
Example pinyin: lù shang wǒ men shùn biàn xià diàn chī diǎn dōng xī 。
Tiếng Việt: Trên đường chúng tôi tiện ghé quán ăn chút gì đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ghé quán, dừng lại tại quán
Nghĩa phụ
English
To stop by a shop or restaurant
Nghĩa tiếng trung
中文释义
到客店住宿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!