Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 下帖
Pinyin: xià tiě
Meanings: Đưa thiệp mời, gửi giấy mời, To send out invitations, ①送请帖。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 一, 卜, 占, 巾
Chinese meaning: ①送请帖。
Grammar: Động từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh lễ nghi, sự kiện.
Example: 婚礼前我们已经下帖给所有亲友。
Example pinyin: hūn lǐ qián wǒ men yǐ jīng xià tiē gěi suǒ yǒu qīn yǒu 。
Tiếng Việt: Trước đám cưới chúng tôi đã gửi thiệp mời đến tất cả bạn bè và người thân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đưa thiệp mời, gửi giấy mời
Nghĩa phụ
English
To send out invitations
Nghĩa tiếng trung
中文释义
送请帖
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!