Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 下岗
Pinyin: xià gǎng
Meanings: Mất việc, nghỉ việc (do cơ cấu tổ chức thay đổi), To be laid off, to lose one's job due to restructuring, ①到了规定时间离开岗位。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 一, 卜, 冈, 山
Chinese meaning: ①到了规定时间离开岗位。
Grammar: Động từ, chủ yếu liên quan đến vấn đề lao động và việc làm.
Example: 很多工人因为工厂倒闭而下岗。
Example pinyin: hěn duō gōng rén yīn wèi gōng chǎng dǎo bì ér xià gǎng 。
Tiếng Việt: Nhiều công nhân bị mất việc vì nhà máy đóng cửa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mất việc, nghỉ việc (do cơ cấu tổ chức thay đổi)
Nghĩa phụ
English
To be laid off, to lose one's job due to restructuring
Nghĩa tiếng trung
中文释义
到了规定时间离开岗位
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!