Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 下层
Pinyin: xià céng
Meanings: Tầng dưới, lớp dưới, Lower level, lower class, ①较低的一层;特指森林生长不达到林冠的一层。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 一, 卜, 云, 尸
Chinese meaning: ①较低的一层;特指森林生长不达到林冠的一层。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong các ngữ cảnh phân tầng xã hội hoặc vị trí không gian.
Example: 社会的下层人民生活很困难。
Example pinyin: shè huì de xià céng rén mín shēng huó hěn kùn nán 。
Tiếng Việt: Cuộc sống của tầng lớp dưới trong xã hội rất khó khăn.

📷 Tầng hầm ở Holyoke, Massachusetts
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tầng dưới, lớp dưới
Nghĩa phụ
English
Lower level, lower class
Nghĩa tiếng trung
中文释义
较低的一层;特指森林生长不达到林冠的一层
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
