Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 下层

Pinyin: xià céng

Meanings: Tầng dưới, lớp dưới, Lower level, lower class, ①较低的一层;特指森林生长不达到林冠的一层。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 一, 卜, 云, 尸

Chinese meaning: ①较低的一层;特指森林生长不达到林冠的一层。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong các ngữ cảnh phân tầng xã hội hoặc vị trí không gian.

Example: 社会的下层人民生活很困难。

Example pinyin: shè huì de xià céng rén mín shēng huó hěn kùn nán 。

Tiếng Việt: Cuộc sống của tầng lớp dưới trong xã hội rất khó khăn.

下层
xià céng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tầng dưới, lớp dưới

Lower level, lower class

较低的一层;特指森林生长不达到林冠的一层

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

下层 (xià céng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung