Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 下宿
Pinyin: xià sù
Meanings: Trọ qua đêm, nghỉ trọ, To stay overnight, to lodge, ①[方言]歇脚;住宿。[例]他找了家小旅店下宿。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 卜, 佰, 宀
Chinese meaning: ①[方言]歇脚;住宿。[例]他找了家小旅店下宿。
Grammar: Động từ, thường mô tả hành động tạm trú ngắn hạn.
Example: 他因为工作原因要在外面下宿一晚。
Example pinyin: tā yīn wèi gōng zuò yuán yīn yào zài wài miàn xià sù yì wǎn 。
Tiếng Việt: Vì lý do công việc, anh ấy phải ở trọ một đêm bên ngoài.

📷 Sự kiện đặc biệt của lễ hội Sawara Big Float để chào mừng danh sách di sản phi vật thể của UNESCO
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trọ qua đêm, nghỉ trọ
Nghĩa phụ
English
To stay overnight, to lodge
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]歇脚;住宿。他找了家小旅店下宿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
