Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 下宿

Pinyin: xià sù

Meanings: Trọ qua đêm, nghỉ trọ, To stay overnight, to lodge, ①[方言]歇脚;住宿。[例]他找了家小旅店下宿。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 一, 卜, 佰, 宀

Chinese meaning: ①[方言]歇脚;住宿。[例]他找了家小旅店下宿。

Grammar: Động từ, thường mô tả hành động tạm trú ngắn hạn.

Example: 他因为工作原因要在外面下宿一晚。

Example pinyin: tā yīn wèi gōng zuò yuán yīn yào zài wài miàn xià sù yì wǎn 。

Tiếng Việt: Vì lý do công việc, anh ấy phải ở trọ một đêm bên ngoài.

下宿
xià sù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trọ qua đêm, nghỉ trọ

To stay overnight, to lodge

[方言]歇脚;住宿。他找了家小旅店下宿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

下宿 (xià sù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung