Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 下家

Pinyin: xià jiā

Meanings: Nhà bên dưới (người nhận tiếp theo trong chuỗi giao dịch/mối quan hệ), The next party in line (in transactions/relationships), ①(下家儿)(打牌或行酒令等)下一个轮到的人。[例]一个账房道:“一筒要么?”下家道:“不要”。——《负曝闲谈》。*②[方言]谦称自己的家。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 卜, 宀, 豕

Chinese meaning: ①(下家儿)(打牌或行酒令等)下一个轮到的人。[例]一个账房道:“一筒要么?”下家道:“不要”。——《负曝闲谈》。*②[方言]谦称自己的家。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong kinh doanh hoặc ngữ cảnh chuyển giao.

Example: 这封信是寄给下家的。

Example pinyin: zhè fēng xìn shì jì gěi xià jiā de 。

Tiếng Việt: Bức thư này được gửi cho người tiếp theo.

下家
xià jiā
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà bên dưới (người nhận tiếp theo trong chuỗi giao dịch/mối quan hệ)

The next party in line (in transactions/relationships)

(下家儿)(打牌或行酒令等)下一个轮到的人。[例]一个账房道

“一筒要么?”下家道:“不要”。——《负曝闲谈》

[方言]谦称自己的家

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...