Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 下存

Pinyin: xià cún

Meanings: Tồn trữ, giữ lại, To store or keep for future use, ①支取一部分后还存(若干数目)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 一, 卜, 子

Chinese meaning: ①支取一部分后还存(若干数目)。

Grammar: Động từ thường đi kèm với đối tượng là đồ vật, thực phẩm.

Example: 他把多余的食物都下存起来了。

Example pinyin: tā bǎ duō yú de shí wù dōu xià cún qǐ lái le 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã cất giữ tất cả thức ăn thừa.

下存
xià cún
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tồn trữ, giữ lại

To store or keep for future use

支取一部分后还存(若干数目)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

下存 (xià cún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung