Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 下奶
Pinyin: xià nǎi
Meanings: Tiết sữa (thường dùng cho phụ nữ sau khi sinh con), Lactation, to produce breast milk, ①催乳,促进乳汁分泌。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 一, 卜, 乃, 女
Chinese meaning: ①催乳,促进乳汁分泌。
Grammar: Động từ, thường liên quan đến sức khỏe của phụ nữ sau sinh.
Example: 产后妈妈需要多喝汤水来帮助下奶。
Example pinyin: chǎn hòu mā ma xū yào duō hē tāng shuǐ lái bāng zhù xià nǎi 。
Tiếng Việt: Sau khi sinh, mẹ cần uống nhiều canh để giúp tiết sữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiết sữa (thường dùng cho phụ nữ sau khi sinh con)
Nghĩa phụ
English
Lactation, to produce breast milk
Nghĩa tiếng trung
中文释义
催乳,促进乳汁分泌
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!