Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 下坠

Pinyin: xià zhuì

Meanings: Rơi xuống, hạ thấp dần., To fall or drop downward., ①从原来或正常的状态逐渐陷落或下沉。*②向地面(或似乎向地面)落下。[例]飞机燃烧着下坠。*③(肠炎、痢疾等病的患者或者即将临盆的孕妇)腹部感到沉重,像要大便。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 一, 卜, 土, 队

Chinese meaning: ①从原来或正常的状态逐渐陷落或下沉。*②向地面(或似乎向地面)落下。[例]飞机燃烧着下坠。*③(肠炎、痢疾等病的患者或者即将临盆的孕妇)腹部感到沉重,像要大便。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả chuyển động theo hướng đi xuống.

Example: 飞机急速下坠,情况危急。

Example pinyin: fēi jī jí sù xià zhuì , qíng kuàng wēi jí 。

Tiếng Việt: Chiếc máy bay rơi nhanh xuống, tình hình rất nguy cấp.

下坠
xià zhuì
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rơi xuống, hạ thấp dần.

To fall or drop downward.

从原来或正常的状态逐渐陷落或下沉

向地面(或似乎向地面)落下。飞机燃烧着下坠

(肠炎、痢疾等病的患者或者即将临盆的孕妇)腹部感到沉重,像要大便

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...