Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 下场
Pinyin: xià chǎng
Meanings: Kết cục, hậu quả (thường mang nghĩa tiêu cực)., Outcome or consequence (usually negative)., ①比喻结局,收场。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 一, 卜, 土
Chinese meaning: ①比喻结局,收场。
Grammar: Thường dùng để nói về kết quả xấu của một hành động hoặc tình huống.
Example: 他的下场很悲惨。
Example pinyin: tā de xià chǎng hěn bēi cǎn 。
Tiếng Việt: Kết cục của anh ta rất bi thảm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kết cục, hậu quả (thường mang nghĩa tiêu cực).
Nghĩa phụ
English
Outcome or consequence (usually negative).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻结局,收场
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!