Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 下切
Pinyin: xià qiē
Meanings: Cắt giảm, giảm bớt mức độ hoặc số lượng, To cut down or reduce the level or amount., ①由侵蚀作用或似乎是由侵蚀作用产生的下向切割。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 7
Radicals: 一, 卜, 七, 刀
Chinese meaning: ①由侵蚀作用或似乎是由侵蚀作用产生的下向切割。
Grammar: Thường đi kèm với danh từ chỉ vật hoặc hoạt động cần giảm bớt.
Example: 政府决定下切开支以应对经济危机。
Example pinyin: zhèng fǔ jué dìng xià qiē kāi zhī yǐ yìng duì jīng jì wēi jī 。
Tiếng Việt: Chính phủ quyết định cắt giảm chi tiêu để đối phó với khủng hoảng kinh tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cắt giảm, giảm bớt mức độ hoặc số lượng
Nghĩa phụ
English
To cut down or reduce the level or amount.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由侵蚀作用或似乎是由侵蚀作用产生的下向切割
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!