Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 下关
Pinyin: xià guān
Meanings: Tên một địa danh ở tỉnh Vân Nam, Trung Quốc, The name of a place in Yunnan Province, China., ①日本本州西南端的港口,隔关门海峡与九州相望,人口26.3万(1978)。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 一, 卜, 丷, 天
Chinese meaning: ①日本本州西南端的港口,隔关门海峡与九州相望,人口26.3万(1978)。
Grammar: Dùng làm tên riêng, không có đặc điểm ngữ pháp đặc biệt.
Example: 下关是个风景优美的地方。
Example pinyin: xià guān shì gè fēng jǐng yōu měi de dì fāng 。
Tiếng Việt: Hạ Quan là một nơi có phong cảnh đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên một địa danh ở tỉnh Vân Nam, Trung Quốc
Nghĩa phụ
English
The name of a place in Yunnan Province, China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
日本本州西南端的港口,隔关门海峡与九州相望,人口26.3万(1978)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!