Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 下僚
Pinyin: xià liáo
Meanings: Những quan chức cấp dưới, thuộc hạ, Subordinate officials or staff members., ①下属;属官。*②职位低微的官吏。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 一, 卜, 亻, 尞
Chinese meaning: ①下属;属官。*②职位低微的官吏。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc tổ chức.
Example: 这些决策需要得到下僚的支持。
Example pinyin: zhè xiē jué cè xū yào dé dào xià liáo de zhī chí 。
Tiếng Việt: Những quyết định này cần được sự ủng hộ của các thuộc hạ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những quan chức cấp dưới, thuộc hạ
Nghĩa phụ
English
Subordinate officials or staff members.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
下属;属官
职位低微的官吏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!