Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 下令
Pinyin: xià lìng
Meanings: To issue an order or command., Ra lệnh, ban hành mệnh lệnh, ①下达命令,尤其根据正式的或强制的法规的命令。[例]法庭决议下令把那些人接到法庭审讯。*②发布命令。[例]下令举行罢工。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 一, 卜, 亽, 龴
Chinese meaning: ①下达命令,尤其根据正式的或强制的法规的命令。[例]法庭决议下令把那些人接到法庭审讯。*②发布命令。[例]下令举行罢工。
Grammar: Thường đứng trước một mệnh lệnh hoặc hành động cụ thể.
Example: 总统下令立即采取行动。
Example pinyin: zǒng tǒng xià lìng lì jí cǎi qǔ xíng dòng 。
Tiếng Việt: Tổng thống ra lệnh hành động ngay lập tức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ra lệnh, ban hành mệnh lệnh
Nghĩa phụ
English
To issue an order or command.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
下达命令,尤其根据正式的或强制的法规的命令。法庭决议下令把那些人接到法庭审讯
发布命令。下令举行罢工
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!