Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 下井投石

Pinyin: xià jǐng tóu shí

Meanings: Thêm dầu vào lửa, làm cho tình hình tồi tệ hơn, To add fuel to the fire, making a bad situation worse., 见人掉进井里,不但不搭救,反而向井里仍石头。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第十二回“他一见宪眷比从前差了许多,晓得其中一定有人下井投石,说他的坏话。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 一, 卜, 井, 扌, 殳, 丆, 口

Chinese meaning: 见人掉进井里,不但不搭救,反而向井里仍石头。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第十二回“他一见宪眷比从前差了许多,晓得其中一定有人下井投石,说他的坏话。”

Grammar: Mang tính phê phán hành động không đạo đức hoặc vô cảm.

Example: 他已经很困难了,你却还在下井投石。

Example pinyin: tā yǐ jīng hěn kùn nán le , nǐ què hái zài xià jǐng tóu shí 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã rất khó khăn, vậy mà bạn còn thêm dầu vào lửa.

下井投石
xià jǐng tóu shí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thêm dầu vào lửa, làm cho tình hình tồi tệ hơn

To add fuel to the fire, making a bad situation worse.

见人掉进井里,不但不搭救,反而向井里仍石头。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第十二回“他一见宪眷比从前差了许多,晓得其中一定有人下井投石,说他的坏话。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

下井投石 (xià jǐng tóu shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung