Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 下书
Pinyin: xià shū
Meanings: Gửi thư thách đấu hoặc tuyên chiến (trong lịch sử), To send a letter of challenge or declaration of war (in history)., ①指致送婚约;投递状纸。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 7
Radicals: 一, 卜, 书
Chinese meaning: ①指致送婚约;投递状纸。
Grammar: Thuật ngữ thường gặp trong các câu chuyện lịch sử hoặc võ hiệp.
Example: 古代将军常会下书挑战敌方。
Example pinyin: gǔ dài jiāng jūn cháng huì xià shū tiǎo zhàn dí fāng 。
Tiếng Việt: Trong lịch sử, các tướng quân thường gửi thư thách đấu kẻ địch.

📷 chia sẻ
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gửi thư thách đấu hoặc tuyên chiến (trong lịch sử)
Nghĩa phụ
English
To send a letter of challenge or declaration of war (in history).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指致送婚约;投递状纸
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
