Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 下乡
Pinyin: xià xiāng
Meanings: Xuống vùng nông thôn, thường là để hỗ trợ hoặc nghiên cứu, To go to the countryside, often for support or research purposes., ①到农村去。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 6
Radicals: 一, 卜, 乡
Chinese meaning: ①到农村去。
Grammar: Thường đi kèm với mục đích như 支教 (dạy học), 调研 (nghiên cứu khảo sát).
Example: 大学生暑假期间下乡支教。
Example pinyin: dà xué shēng shǔ jià qī jiān xià xiāng zhī jiào 。
Tiếng Việt: Sinh viên đại học đi xuống nông thôn dạy học trong kỳ nghỉ hè.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xuống vùng nông thôn, thường là để hỗ trợ hoặc nghiên cứu
Nghĩa phụ
English
To go to the countryside, often for support or research purposes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
到农村去
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!