Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 下乔入幽
Pinyin: xià qiáo rù yōu
Meanings: Từ bỏ điều tốt đẹp để đi vào nơi tối tăm, hiểm nghèo, To abandon something good and enter a dark and dangerous place., 冬季鸟躲在深山穷谷,到春天出来飞鸣于乔木,用来比喻人舍弃黑暗而接近光明,或者从劣境而进入良好的处境。相反则叫下乔入幽”。[出处]《孟子·滕文公上》“吾闻出於幽谷,迁于乔木者,未闻下乔木而入于幽谷者。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 一, 卜, 丨, 丿, 夭, 入, 山
Chinese meaning: 冬季鸟躲在深山穷谷,到春天出来飞鸣于乔木,用来比喻人舍弃黑暗而接近光明,或者从劣境而进入良好的处境。相反则叫下乔入幽”。[出处]《孟子·滕文公上》“吾闻出於幽谷,迁于乔木者,未闻下乔木而入于幽谷者。”
Grammar: Ít dùng trong ngôn ngữ hiện đại, thường xuất hiện trong văn học cổ điển.
Example: 他竟然下乔入幽,让人难以理解。
Example pinyin: tā jìng rán xià qiáo rù yōu , ràng rén nán yǐ lǐ jiě 。
Tiếng Việt: Anh ta lại từ bỏ điều tốt đẹp để bước vào nơi tối tăm, thật khó hiểu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từ bỏ điều tốt đẹp để đi vào nơi tối tăm, hiểm nghèo
Nghĩa phụ
English
To abandon something good and enter a dark and dangerous place.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
冬季鸟躲在深山穷谷,到春天出来飞鸣于乔木,用来比喻人舍弃黑暗而接近光明,或者从劣境而进入良好的处境。相反则叫下乔入幽”。[出处]《孟子·滕文公上》“吾闻出於幽谷,迁于乔木者,未闻下乔木而入于幽谷者。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế