Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 下个月
Pinyin: xià ge yuè
Meanings: Tháng tới, Next month
HSK Level: hsk 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 一, 卜, 丨, 人, 月
Example: 我们计划下个月去旅行。
Example pinyin: wǒ men jì huà xià gè yuè qù lǚ xíng 。
Tiếng Việt: Chúng tôi dự định đi du lịch vào tháng tới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tháng tới
Nghĩa phụ
English
Next month
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế