Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 上马
Pinyin: shàng mǎ
Meanings: To mount a horse; to start a major project or task., Lên ngựa, khởi động một dự án hoặc công việc lớn, ①骑上马背。[例]那个竞技场骑手腾身上马。*②比喻某个重大工程项目或工作开始进行。[例]他承包的工程明年开春就上马。*③指领导者指挥者上任。[例]丁浩上马以来,单位的经济效益比原来大有好转。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 6
Radicals: ⺊, 一
Chinese meaning: ①骑上马背。[例]那个竞技场骑手腾身上马。*②比喻某个重大工程项目或工作开始进行。[例]他承包的工程明年开春就上马。*③指领导者指挥者上任。[例]丁浩上马以来,单位的经济效益比原来大有好转。
Grammar: Có thể mang nghĩa đen (lên ngựa) hoặc nghĩa bóng (bắt đầu một kế hoạch lớn).
Example: 这个工程终于上马了。
Example pinyin: zhè ge gōng chéng zhōng yú shàng mǎ le 。
Tiếng Việt: Dự án này cuối cùng đã được khởi động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lên ngựa, khởi động một dự án hoặc công việc lớn
Nghĩa phụ
English
To mount a horse; to start a major project or task.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
骑上马背。那个竞技场骑手腾身上马
比喻某个重大工程项目或工作开始进行。他承包的工程明年开春就上马
指领导者指挥者上任。丁浩上马以来,单位的经济效益比原来大有好转
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!