Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 上首
Pinyin: shàng shǒu
Meanings: Chỗ ngồi quan trọng nhất, thường dành cho người có địa vị cao nhất, The most important seat, usually reserved for the highest-ranking person., ①亦作“上手”。*②位置比较尊贵的一侧。*③开头;开始。*④这场球一上手就打得很顺利。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: ⺊, 一, 䒑, 自
Chinese meaning: ①亦作“上手”。*②位置比较尊贵的一侧。*③开头;开始。*④这场球一上手就打得很顺利。
Grammar: Dùng để chỉ vị trí quan trọng trong không gian, thường liên quan đến thứ bậc xã hội.
Example: 在宴会上,主席坐在上首。
Example pinyin: zài yàn huì shàng , zhǔ xí zuò zài shàng shǒu 。
Tiếng Việt: Trong buổi tiệc, chủ tịch ngồi ở chỗ quan trọng nhất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỗ ngồi quan trọng nhất, thường dành cho người có địa vị cao nhất
Nghĩa phụ
English
The most important seat, usually reserved for the highest-ranking person.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
亦作“上手”
位置比较尊贵的一侧
开头;开始
这场球一上手就打得很顺利
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!