Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 上门
Pinyin: shàng mén
Meanings: To visit someone at their home., Đến tận nhà, ghé thăm tại nhà., ①登门;到人家里去。[例]上门求教。*②来访。*③[方言]指入赘。[例]上门女婿。*④商店关门停止营业。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 6
Radicals: ⺊, 一, 门
Chinese meaning: ①登门;到人家里去。[例]上门求教。*②来访。*③[方言]指入赘。[例]上门女婿。*④商店关门停止营业。
Example: 医生会上门看病。
Example pinyin: yī shēng huì shàng mén kàn bìng 。
Tiếng Việt: Bác sĩ sẽ đến tận nhà khám bệnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đến tận nhà, ghé thăm tại nhà.
Nghĩa phụ
English
To visit someone at their home.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
登门;到人家里去。上门求教
来访
[方言]指入赘。上门女婿
商店关门停止营业
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!