Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 上述
Pinyin: shàng shù
Meanings: Những điều đã được nhắc đến trước đó (trong văn bản)., Aforementioned, as mentioned above., ①指前面所讲到的。[例]在我们,文艺不是为上述种种人的,而是为人民的。——《我们的文艺是为什么人的》。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 11
Radicals: ⺊, 一, 术, 辶
Chinese meaning: ①指前面所讲到的。[例]在我们,文艺不是为上述种种人的,而是为人民的。——《我们的文艺是为什么人的》。
Example: 请按照上述方法操作。
Example pinyin: qǐng àn zhào shàng shù fāng fǎ cāo zuò 。
Tiếng Việt: Hãy thực hiện theo phương pháp đã đề cập ở trên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những điều đã được nhắc đến trước đó (trong văn bản).
Nghĩa phụ
English
Aforementioned, as mentioned above.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指前面所讲到的。在我们,文艺不是为上述种种人的,而是为人民的。——《我们的文艺是为什么人的》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!