Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 上进心
Pinyin: shàng jìn xīn
Meanings: Tinh thần cầu tiến, ý chí phấn đấu vươn lên trong học tập hoặc công việc., Motivation for self-improvement, the drive to advance in studies or work.
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: ⺊, 一, 井, 辶, 心
Grammar: Là danh từ ba âm tiết, dùng để mô tả trạng thái tinh thần của một người.
Example: 他很有上进心。
Example pinyin: tā hěn yǒu shàng jìn xīn 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất có tinh thần cầu tiến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tinh thần cầu tiến, ý chí phấn đấu vươn lên trong học tập hoặc công việc.
Nghĩa phụ
English
Motivation for self-improvement, the drive to advance in studies or work.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế