Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 上蹿下跳
Pinyin: shàng cuàn xià tiào
Meanings: Chạy nhảy lung tung; ám chỉ người làm việc không có trật tự., Jumping up and down, describes someone acting disorderly., ①(动物)到处蹿跳,到处蹿蹦。[例]小松鼠上蹿下跳,寻找食物。*②比喻人上下奔走,四处活动(含贬义)。[例]一有机会,他就上蹿下跳,煽风点火。
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: ⺊, 一, 窜, 𧾷, 卜, 兆
Chinese meaning: ①(动物)到处蹿跳,到处蹿蹦。[例]小松鼠上蹿下跳,寻找食物。*②比喻人上下奔走,四处活动(含贬义)。[例]一有机会,他就上蹿下跳,煽风点火。
Example: 他上蹿下跳地找东西。
Example pinyin: tā shàng cuān xià tiào dì zhǎo dōng xī 。
Tiếng Việt: Anh ấy chạy nhảy khắp nơi để tìm đồ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chạy nhảy lung tung; ám chỉ người làm việc không có trật tự.
Nghĩa phụ
English
Jumping up and down, describes someone acting disorderly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(动物)到处蹿跳,到处蹿蹦。小松鼠上蹿下跳,寻找食物
比喻人上下奔走,四处活动(含贬义)。一有机会,他就上蹿下跳,煽风点火
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế