Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 上调
Pinyin: shàng tiáo
Meanings: Tăng lên, điều chỉnh tăng, To increase, to adjust upwards, ①由较低的部门调到较高部门工作。[例]他已由昨天上调宣传部了。*②调拨、调用(指上级依行政权力)。[例]上调的物资必须于今天全部交运。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: ⺊, 一, 周, 讠
Chinese meaning: ①由较低的部门调到较高部门工作。[例]他已由昨天上调宣传部了。*②调拨、调用(指上级依行政权力)。[例]上调的物资必须于今天全部交运。
Grammar: Động từ, dùng trong ngữ cảnh điều chỉnh số liệu hoặc giá trị tăng lên.
Example: 工资要上调了。
Example pinyin: gōng zī yào shàng tiáo le 。
Tiếng Việt: Lương sắp được tăng lên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tăng lên, điều chỉnh tăng
Nghĩa phụ
English
To increase, to adjust upwards
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由较低的部门调到较高部门工作。他已由昨天上调宣传部了
调拨、调用(指上级依行政权力)。上调的物资必须于今天全部交运
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!