Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 上纲
Pinyin: shàng gāng
Meanings: Nâng lên thành nguyên tắc lớn hoặc làm cho vấn đề trở nên nghiêm trọng hơn., To elevate to a major principle or escalate the seriousness of an issue., ①提高到原则的高度。[例]上纲上线。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: ⺊, 一, 冈, 纟
Chinese meaning: ①提高到原则的高度。[例]上纲上线。
Grammar: Thường dùng trong cụm từ cố định '上纲上线' (nâng cao mức độ nghiêm trọng của sự việc).
Example: 不要随便上纲上线。
Example pinyin: bú yào suí biàn shàng gāng shàng xiàn 。
Tiếng Việt: Đừng tùy tiện nâng quan điểm lên thành vấn đề nghiêm trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nâng lên thành nguyên tắc lớn hoặc làm cho vấn đề trở nên nghiêm trọng hơn.
Nghĩa phụ
English
To elevate to a major principle or escalate the seriousness of an issue.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
提高到原则的高度。上纲上线
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!