Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 上级

Pinyin: shàng jí

Meanings: Superior level; higher authority in a system., Cấp trên, người hoặc tổ chức có quyền lực cao hơn trong một hệ thống., ①同一系统或组织中地位、等级较高的机构或人员。[例]上级机关。[例]军人之间不论有无隶属关系,职务高的是上级。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: ⺊, 一, 及, 纟

Chinese meaning: ①同一系统或组织中地位、等级较高的机构或人员。[例]上级机关。[例]军人之间不论有无隶属关系,职务高的是上级。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết. Thường đứng trước danh từ khác để chỉ vai trò của đối tượng (ví dụ: 上级领导 - lãnh đạo cấp trên).

Example: 他得到了上级的表扬。

Example pinyin: tā dé dào le shàng jí de biǎo yáng 。

Tiếng Việt: Anh ấy được cấp trên khen ngợi.

上级
shàng jí
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cấp trên, người hoặc tổ chức có quyền lực cao hơn trong một hệ thống.

Superior level; higher authority in a system.

同一系统或组织中地位、等级较高的机构或人员。上级机关。军人之间不论有无隶属关系,职务高的是上级

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...