Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 上粪

Pinyin: shàng fèn

Meanings: To fertilize, add nutrients to the soil., Bón phân, thêm chất dinh dưỡng vào đất trồng., ①把粪肥施在田里。[例]上粪不必太多,合适就行了。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: ⺊, 一, 共, 米

Chinese meaning: ①把粪肥施在田里。[例]上粪不必太多,合适就行了。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng cụ thể như đất trồng hoặc cây trồng.

Example: 农民们正在给田地上粪。

Example pinyin: nóng mín men zhèng zài gěi tián dì shàng fèn 。

Tiếng Việt: Những người nông dân đang bón phân cho ruộng đất.

上粪
shàng fèn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bón phân, thêm chất dinh dưỡng vào đất trồng.

To fertilize, add nutrients to the soil.

把粪肥施在田里。上粪不必太多,合适就行了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...