Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 上算

Pinyin: shàng suàn

Meanings: Reasonable, beneficial, worth doing., Hợp lý, có lợi, đáng để làm., ①合算;不吃亏。[例]烧煤气比烧煤上算。*②好计策;好主意。*③中计;上当。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: ⺊, 一, 竹

Chinese meaning: ①合算;不吃亏。[例]烧煤气比烧煤上算。*②好计策;好主意。*③中计;上当。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh bàn luận về lợi ích kinh tế hoặc giá trị thực tế.

Example: 这样投资很上算。

Example pinyin: zhè yàng tóu zī hěn shàng suàn 。

Tiếng Việt: Đầu tư như vậy rất có lợi.

上算
shàng suàn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hợp lý, có lợi, đáng để làm.

Reasonable, beneficial, worth doing.

合算;不吃亏。烧煤气比烧煤上算

好计策;好主意

中计;上当

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

上算 (shàng suàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung