Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 上税

Pinyin: shàng shuì

Meanings: To pay taxes, contribute money to the state as required., Nộp thuế, đóng góp tiền cho nhà nước theo quy định., ①纳税。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: ⺊, 一, 兑, 禾

Chinese meaning: ①纳税。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến nghĩa vụ tài chính với nhà nước.

Example: 每个公民都应该按时上税。

Example pinyin: měi gè gōng mín dōu yīng gāi àn shí shàng shuì 。

Tiếng Việt: Mỗi công dân đều nên nộp thuế đúng hạn.

上税
shàng shuì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nộp thuế, đóng góp tiền cho nhà nước theo quy định.

To pay taxes, contribute money to the state as required.

纳税

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

上税 (shàng shuì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung