Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 上班族

Pinyin: shàng bān zú

Meanings: Office worker, working person, Nhân viên văn phòng, người đi làm

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: ⺊, 一, 王, 方, 矢, 𠂉

Grammar: Danh từ chỉ nhóm người, thường dùng để miêu tả những người làm việc văn phòng.

Example: 很多上班族都很忙。

Example pinyin: hěn duō shàng bān zú dōu hěn máng 。

Tiếng Việt: Nhiều người đi làm rất bận rộn.

上班族
shàng bān zú
HSK 6danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhân viên văn phòng, người đi làm

Office worker, working person

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

上班族 (shàng bān zú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung