Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 上爬
Pinyin: shàng pá
Meanings: To climb up or advance by any means (usually has a negative connotation)., Leo lên, tiến thân bằng mọi cách (thường mang nghĩa tiêu cực)., ①攀登。[例]上爬的常春藤。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: ⺊, 一, 巴, 爪
Chinese meaning: ①攀登。[例]上爬的常春藤。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với trạng ngữ chỉ mục đích. Ít phổ biến, chủ yếu trong văn viết.
Example: 他为了上爬不择手段。
Example pinyin: tā wèi le shàng pá bù zé shǒu duàn 。
Tiếng Việt: Anh ta vì muốn thăng tiến mà không từ thủ đoạn nào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Leo lên, tiến thân bằng mọi cách (thường mang nghĩa tiêu cực).
Nghĩa phụ
English
To climb up or advance by any means (usually has a negative connotation).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
攀登。上爬的常春藤
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!