Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 上焌下报
Pinyin: shàng jùn xià bào
Meanings: The upper class benefits while the lower class suffers losses., Người trên hưởng lợi còn người dưới chịu thiệt thòi., 焌晚辈男子和长辈女子通奸;报长辈男子与晚辈女子通奸。泛指男女乱伦。[出处]《左传;、 桓公十六年》“卫宣公焌于夷姜,生急子,属诸右公子。”《左传·宣公三年》文公报郑子之妃,曰陈妫,生子华、子臧。”[例]至如~,同人道于禽兽。(明·冯梦龙《醒世恒言》卷十五)。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: ⺊, 一, 夋, 火, 卜, 扌, 𠬝
Chinese meaning: 焌晚辈男子和长辈女子通奸;报长辈男子与晚辈女子通奸。泛指男女乱伦。[出处]《左传;、 桓公十六年》“卫宣公焌于夷姜,生急子,属诸右公子。”《左传·宣公三年》文公报郑子之妃,曰陈妫,生子华、子臧。”[例]至如~,同人道于禽兽。(明·冯梦龙《醒世恒言》卷十五)。
Grammar: Thành ngữ cố định, dùng trong các ngữ cảnh phê phán sự bất công xã hội.
Example: 这种政策简直是上焌下报。
Example pinyin: zhè zhǒng zhèng cè jiǎn zhí shì shàng jùn xià bào 。
Tiếng Việt: Chính sách kiểu này quả thật là người trên hưởng lợi còn kẻ dưới chịu thiệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người trên hưởng lợi còn người dưới chịu thiệt thòi.
Nghĩa phụ
English
The upper class benefits while the lower class suffers losses.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
焌晚辈男子和长辈女子通奸;报长辈男子与晚辈女子通奸。泛指男女乱伦。[出处]《左传;、 桓公十六年》“卫宣公焌于夷姜,生急子,属诸右公子。”《左传·宣公三年》文公报郑子之妃,曰陈妫,生子华、子臧。”[例]至如~,同人道于禽兽。(明·冯梦龙《醒世恒言》卷十五)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế