Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 上演
Pinyin: shàng yǎn
Meanings: To stage or perform (a play, film)., Diễn, trình chiếu (một vở kịch, phim)., ①指戏剧、舞蹈等演出;放映。[例]上演新喜剧。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: ⺊, 一, 寅, 氵
Chinese meaning: ①指戏剧、舞蹈等演出;放映。[例]上演新喜剧。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng là tên phim hoặc vở kịch.
Example: 这部戏将在大剧院上演。
Example pinyin: zhè bù xì jiāng zài dà jù yuàn shàng yǎn 。
Tiếng Việt: Vở kịch này sẽ được diễn tại nhà hát lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Diễn, trình chiếu (một vở kịch, phim).
Nghĩa phụ
English
To stage or perform (a play, film).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指戏剧、舞蹈等演出;放映。上演新喜剧
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!